--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chills and fever chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sinh hoạt
:
life, living activitiessinh hoạt của một nhómactivities of a group
+
nhà cầu
:
Roofed corridor (between two buildings), gallery
+
cantonment
:
(quân sự) sự chia quân đóng từng khu vực có dân cư; sự đóng quân
+
fumbler
:
người lóng ngóng, người vụng về
+
claude levi-strauss
:
nhà nhân chủng học người Pháp, người đề xướng sự phân tích cấu trúc của hệ thống xã hội.(sinh năm 1908)